请输入您要查询的越南语单词:
单词
xoa phấn
释义
xoa phấn
傅粉 <搽粉。>
敷粉 <轻微施加或撒在或好像是撒在表面上的少量粉末。>
随便看
âm tắc xát
âm tố
âm u
âm u lạnh lẽo
âm uốn lưỡi
âm vang
âm vận
âm vận học
âm vật
âm vị
âm vực
âm xát
âm áp
âm điện
âm điệu
âm điệu thấp
âm đuôi
âm được dịch
âm đạo
âm đầu
âm đầu lưỡi
âm đầu vần
âm địa
âm địa phương
âm đọc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 13:01:55