请输入您要查询的越南语单词:
单词
lườn
释义
lườn
胠 <腋下腰上的部分。>
胸的两侧。
胸脯肉。
随便看
bông tai
bông thiên nhiên
bông thuốc
bông thô
bông thược dược
bông thấm nước
bông tiêu
bông tuyết
bông tơ
bông tạp
bông vải
bông vải sợi
bông vụ
bông xơ
bông y tế
bông đùa
bông để cứu
bông đực
bông ổi
bôn hành
bôn-sê-vích
Bôn thành
bôn tẩu
bôn tập
bôn xu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 15:53:42