请输入您要查询的越南语单词:
单词
lười nhác cẩu thả
释义
lười nhác cẩu thả
怠倦 <懒惰疲塌。>
随便看
thủ phủ
thủ quĩ
thủ quả
thủ thuật
thủ thuật che mắt
thủ thuật che mắt kẻ khác
thủ thành
thủ thân
thủ thư
thủ thế
thủ thỉ
thủ tiêu
thủ tiết
thủ trinh
thủ trưởng
thủ tuyển
thủ tín
thủ tướng
thủ tướng phủ
thủ tục
thủ xướng
thủ ác
thủ đoạn
thủ đoạn bịp bợm
thủ đoạn che mắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 15:44:59