请输入您要查询的越南语单词:
单词
cha con
释义
cha con
爷儿; 爷儿们 <长辈男子和男女晚辈的合称, 如父亲和子女, 叔父和侄子、侄女、祖父和孙子、孙子(后面常带数量词)。>
父子 <父亲和儿子, 古时也指叔侄。>
随便看
làm tiệt nọc
làm to chuyện
làm to ra
làm toán
làm trai
làm triệt để
làm trong sạch
làm trung gian
làm trung hoà
làm trái
làm trái luân thường đạo lý
làm trái lại
làm trái ý
làm trò cười
làm trò cười cho người trong nghề
làm trò cười cho thiên hạ
làm trò hề
làm trò hề cho thiên hạ
làm trò lừa đảo
làm tròn
làm tròn bổn phận
làm tròng hại người
thịt sống
thịt thiu
thịt thà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 14:32:57