请输入您要查询的越南语单词:
单词
côn trùng cánh cứng
释义
côn trùng cánh cứng
甲虫 <鞘翅目昆虫的统称, 身体的外部有硬壳, 前翅是角质, 厚而硬, 后翅是膜质, 如金龟子、天牛、象鼻虫等。>
随便看
cửa hàng dạng gia đình
cửa hàng hối đoái
cửa hàng mai táng
cửa hàng nhỏ
cửa hàng tây
cửa hàng tổng hợp
cửa hàng đổi tiền
cửa hình vòm
cửa hông
cửa hơi ra
cửa hơi vào
cửa hậu
cử ai
cửa khuê phòng
cửa không
cửa khẩu
cửa khẩu thông thương bên ngoài
cửa kính
cửa lá sách
cửa lò
cửa lò xo
cửa lạch
cửa lấy ánh sáng trên nóc nhà
cửa miệng
cửa mái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 23:57:23