请输入您要查询的越南语单词:
单词
quân hiệu
释义
quân hiệu
军徽 <军队的标志。中国人民解放军的军徽是五角红星镶金黄色边, 当中嵌金黄的'八一'两字。>
军校 <专门培养军事干部的学校。>
随便看
uốn éo kiểu cách
uổng
uổng công
uổng công vô ích
uổng mạng
uổng nước bọt
uổng phí
uổng tử
uổng đời
uỵch
uỷ
uỷ ban
uỷ dụ
uỷ giao
uỷ hội
uỷ khúc
uỷ lạo
uỷ lạo chiến sĩ
uỷ lạo quân đội
uỷ mị
uỷ ngân
uỷ nhiệm
uỷ nhiệm thư
uỷ phái
uỷ phó
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 12:07:08