请输入您要查询的越南语单词:
单词
quân hiệu
释义
quân hiệu
军徽 <军队的标志。中国人民解放军的军徽是五角红星镶金黄色边, 当中嵌金黄的'八一'两字。>
军校 <专门培养军事干部的学校。>
随便看
thiêu sống
thiêu thân
thiêu táng
thiêu đốt
thi-ô-phen
thi đi bộ
thi điền kinh
thi đua
thi đàn
thi đâu đậu đó
thi đình
thi đơn
thi đấu
thi đấu bán kết
thi đấu hữu nghị
thi đấu theo lời mời
thi đấu thể thao
thi đấu tranh giải
thi đấu vòng tròn
thi đấu điền kinh
thi đậu
thi đối kháng
thi đỗ
thi đợt hai
thiếc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 2:29:41