请输入您要查询的越南语单词:
单词
truy nhận
释义
truy nhận
追认 <事后认可某项法令、决议等。>
追认 <批准某人生前提出的参加党、团组织的要求。>
随便看
lời di chúc
lời dạo đầu
lời dạy
lời dạy bảo
lời dạy của người xưa
lời dạy của tổ tiên
lời dẫn
lời dẫn giải
lời dẫn đầu
lời dặn
lời dặn của bác sĩ
lời dặn dò
lời dự đoán
lời ghi chú trên bản đồ
lời giáo huấn
lời giáo đầu
lời gièm pha
lời giả dối
lời giải
lời giải thích
lời giải trong đề bài
lời giản dị, ý sâu xa
lời giới thiệu
lời hay
lời hay ý đẹp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/22 5:13:16