请输入您要查询的越南语单词:
单词
phù sa
释义
phù sa
冲积 <高地的砂砾、泥土被水流带到河谷低洼地区沉积下来。>
河肥 <做肥料用的江河、湖泊或池塘中的淤泥。>
淤 <淤积的泥沙; 淤泥。>
淤泥 <河流、湖沼、水库、池塘中沉积的泥沙。>
随便看
góc biển
không hấp dẫn
không hầu
không hẳn
không hẳn như vậy
không hẳn vậy
không hẹn
không hẹn mà gặp
không hẹn mà nên
không hết không dừng
không hết lòng
không hết sức mình
không hề
không hề bận tâm
không hề gì
không hệ trọng
không hỏng
không hổ
không hổ thẹn
không hộ khẩu
không hợp
không hợp lý
không hợp lẽ
không hợp nhau
không hợp nhãn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 0:02:23