请输入您要查询的越南语单词:
单词
truyền đạt
释义
truyền đạt
传达; 递; 通; 转达 <把一方的意思告诉给另一方。>
truyền đạt chỉ thị của cấp trên.
传达上级的指示。
传告 <传语、转告以使他人知道。>
随便看
vò nát
vò rượu
vò vò
vò võ
vò vẽ
vò đã mẻ lại sứt
vò đầu
vò đầu bứt tai
vò đầu bứt tóc
vò đầu gãi tai
vó
vóc
vóc dáng
vóc giạc
vóc người
vói
vón
vóng
vót
vót nhọn
vô
vô biên
vô bổ
vô bờ
vô bờ bến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:45:18