请输入您要查询的越南语单词:
单词
truyện ngụ ngôn
释义
truyện ngụ ngôn
寓言 <用假托的故事或自然物的拟人手法来说明某个道理或教训的文学作品, 常带有讽刺或劝戒的性质。>
随便看
lúng ta lúng túng
lúng túng
lún phún
lún sâu vào
lún xuống
lúp xúp
lút
lút ngập
lý
lý do
lý do bào chữa
lý do thoái thác
lý do từ chối
lý dịch
lý giải
lý giải nhanh nhẹn
lý hoá
lý hào
lý học
lý hội
lý khoa
Lý Khôi
lý liệu pháp
lý luận
lý luận không căn cứ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 15:25:49