请输入您要查询的越南语单词:
单词
đất liền
释义
đất liền
海内 <古人认为中国疆土四面环海, 因此称国境以内为海内。>
大陆; 陆; 陆地 <地球表面除去海洋(有时也除去江河湖泊)的部分。>
đổ bộ lên đất liền.
登陆。
随便看
hai chiếc thuyền song song
hai chuyện khác nhau
hai chấm
hai cánh
hai cánh quân
hai cánh tay ôm
hai cụ
hai cực
hai dạ
hai hướng
hai lòng
hai lần
hai lớp
hai mang
hai má
hai mái
hai mươi
hai mươi bốn tiết
hai mươi ngày
hai mắt dồn một
hai mắt ngấn lệ
hai mắt trắng dã
hai mắt đẫm lệ
hai mặt
hai mặt cực đoan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 10:30:13