请输入您要查询的越南语单词:
单词
đất liền
释义
đất liền
海内 <古人认为中国疆土四面环海, 因此称国境以内为海内。>
大陆; 陆; 陆地 <地球表面除去海洋(有时也除去江河湖泊)的部分。>
đổ bộ lên đất liền.
登陆。
随便看
quay quanh
quay quắt
quay súng lại bắn quân mình
quay số
quay thai
quay tròn
quay trở lại
quay tít
quay tít thò lò
quay vòng
quay về
quay về nghề cũ
quay về với chính nghĩa
quay xong
quay xung quanh
quay áp chảo
quay đơ
quay đầu
quay đầu là bến
quay đầu lại
quay đầu lại nhìn
quay đầu nhìn lại
quay đầu trở về
quay đầu xe
qua đi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 8:33:04