请输入您要查询的越南语单词:
单词
vùng khí áp cao
释义
vùng khí áp cao
高气压区; 高压 <气压比周围高的地区。高气压区内空气往往下沉, 天气多晴朗。>
高压脊 <在同高度上, 高气压中心向外突出的部分, 其气压高于其他部分。也叫高空脊。>
随便看
tự ý thức
tự điển
tự điển món ăn
tự đánh giá
tự đánh giá mình quá cao
tự đánh giá sức mình
tự đánh trống tự thổi kèn
tự đáy lòng
tự đòi hỏi mình
tự đại
tự đảm đương
tự đắc
tự đề cử
tự động
tự động hoá
tự động kiềm chế
tự đứng ngoài
tự ải
tỳ
tỳ bà
tỳ kheo
tỳ khưu
tỳ khưu ni
tỳ nữ
tỳ thiếp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 11:45:34