请输入您要查询的越南语单词:
单词
vùng nước
释义
vùng nước
水域 <指海、河、湖(从水面到水底)的一定范围。>
随便看
khai chiến
khai cuộc
khai căn
khai diễn
khai giảng
khai hoa
khai hoang
khai hoang gây rừng
khai hoang trồng trọt
khai hoá
khai hoả
khai hạ
khai học
khai hội
khai khoa
khai khoá
khai khoáng
khai khẩn
khai khẩn đất hoang
khai khống
khai kinh
khai man
khai man sổ sách
khai mào
khai mù
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 20:59:31