请输入您要查询的越南语单词:
单词
vùng than đá
释义
vùng than đá
煤田 <大面积的、可以开采的煤层分布地带。>
随便看
gia môn
gia mẫu
gian
gian dâm
gian dối
giang
giang biên
Giang Bắc
gia nghiêm
gia nghiệp
giang hà
giang hồ
giang hồ bịp bợm
giang hồ lãng tử
Giang Hữu
gian giã gạo
gian giảo
gian giảo ngoan cố
gian giữa
giang khẩu
giang lâu
giang mai
Giang Môn
Giang Nam
Giang Ninh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:56:16