请输入您要查询的越南语单词:
单词
vùng than đá
释义
vùng than đá
煤田 <大面积的、可以开采的煤层分布地带。>
随便看
giá hạ
giá hời
giái
giá khoán
giá không thay đổi
giá không đổi
giá kê máng
giá lâm
giá lạnh
giám
giám binh
giám biệt
giám chế
giám công
giám giới
giám hiệu
giám hạch
giám học
giám hộ
giám khảo
Giám Lợi
giám mã
giám mục
giám ngục
giám quan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 14:00:54