请输入您要查询的越南语单词:
单词
bị trách
释义
bị trách
落包涵 <(方>受埋怨; 受责难。>
đi với anh ấy chạy đôn chạy đáo cả ngày trời mà vẫn còn bị trách.
跟他跑里跑外忙了半天, 反落一身不是。 落不是 <被认为有过失而受责难。>
随便看
đi sai nước cờ
đi sau
đi sau cùng
đi song song
đi sát
đi sâu
đi sâu nghiên cứu
đi sông
đi săn
đi sớm về khuya
đi sớm về tối
đi sứ
đi sứ nước ngoài
đi tham quan nước ngoài
đi theo
đi theo chiều hướng
đi theo đường mòn
đi thi
đi thong thả
đi thôi
đi thăm
đi thăm bệnh
đi thăm chính thức
đi thăm đáp lễ
đi thơ thẩn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 12:47:27