请输入您要查询的越南语单词:
单词
bị trách
释义
bị trách
落包涵 <(方>受埋怨; 受责难。>
đi với anh ấy chạy đôn chạy đáo cả ngày trời mà vẫn còn bị trách.
跟他跑里跑外忙了半天, 反落一身不是。 落不是 <被认为有过失而受责难。>
随便看
ỷ lại
ỷ thế
ỷ thế làm bậy
ỷ thị
ỷ vào
mụ mẫm
mụ mị
mụ mối
mụn
mụn chọc đầu
mụn cóc
mụn cơm
mụn ghẻ
mụ người
mụn loét
mụn mủ
mụn nhọt
mụn nước
mụn vá
mụn độc
mụ o
mụp
mụ phù thuỷ
mụt
mụt mầm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 12:03:10