请输入您要查询的越南语单词:
单词
trò trẻ con
释义
trò trẻ con
儿戏 <象小孩子那么闹着玩儿, 比喻对重要的工作或事情不负责、不认真。>
随便看
thông báo tuyển dụng
thông báo tuyển người
thông bảo
thông bệnh
thông chí
thông cung
thông cáo
thông cáo báo chí
thông cáo chung
thông cảm
thông cảng
thông dâm
thông dịch
thông dịch viên
thông dụng
thông dụng phổ biến
thông gia
thông gian
thông giám
thông gió
thông hiểu
thông hiểu kinh điển
thông hiểu đạo lí
thông hoá
thông huyền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 20:21:07