请输入您要查询的越南语单词:
单词
trông thấy
释义
trông thấy
见 <看到; 看见。>
看见; 瞧见 <看到。>
trông thấy.
看得见。
撞见 <碰见。>
方
瞅见 <看见。>
随便看
xoã xượi
xoè
xoèn xoẹt
xoè ra
xoét
xoăn
xoạc
xoạc xoạc
xoạt
xoạt xoạt
xoải
xoải bước
xoảng
xoảng xoảng
xoắn
xoắn xuýt
xoắt
xoẳn cộc
xoẳn củ tỏi
xoẹt
xoẹt xoẹt
X quang
Xri Lan-ca
xta-tô
xti-ren
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 9:36:08