请输入您要查询的越南语单词:
单词
đun
释义
đun
烧 <加热或接触某些化学药品、放射性物质等使物体起变化。>
đun nước.
烧水。
đun than.
烧炭。
随便看
đoan chính
đoan chính xinh đẹp
đoan chắc
đoan cung
đoan kết
đoan thệ
đoan trang
đoan trang diễm lệ
đoan trang tao nhã
đoan trang xinh đẹp
đoan trinh
đoan tự
đoan ước
đo bò làm chuồng
đo chu vi
đo chừng
đo cự ly xa
đo gốc
đoi
đo lường
đo lường sơ khởi
đo lường thăm dò
đo lọ nước mắm, đếm củ dưa hành
đom đóm
đom đóm ma
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:02:53