请输入您要查询的越南语单词:
单词
bạn nối khố
释义
bạn nối khố
老搭档 <经常协作或 多年在一起共事的人。>
密友 <友谊特别深的朋友。>
患难之交 <共同经历过忧患和困难的朋友。>
随便看
tuổi dậy thì
tuổi già
tuổi già chí chưa già
tuổi già cô đơn
tuổi già lắm bệnh
tuổi già sắp hết
tuổi già sức yếu
tuổi heo may
tuổi hoàng hôn
tuổi hạc
tuổi kết hôn
tuổi lính
tuổi lò
tuổi lúc chết
tuổi mãn kinh
tuổi mạ
tuổi mụ
tuổi nghề
tuổi nhập học
tuổi nhỏ
tuổi quân
tuổi rừng
tuổi ta
tuổi thanh xuân
tuổi thơ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 17:56:41