请输入您要查询的越南语单词:
单词
nuốt trôi
释义
nuốt trôi
吃得下 <能吃下去。>
鲸吞 <象鲸鱼一样地吞食, 多用来比喻吞并土地。>
易吞易咽。
随便看
trở bàn tay
trở bếp dời củi
trở chứng
trở cách
trở giáo
trở gió
trở giời
trở gót
trở kháng
trở lui
trở lại con người thật
trở lại học
trở lại làm việc
trở lại nguyên trạng
trở lại ngày xưa
trở lại trường
trở lại vấn đề
trở lại vị trí cũ
trở lại xanh tươi
trở lại yên tĩnh
trở lại đường ngay
trở lực
trở mình
trở mùi
trở ngón
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 9:07:15