请输入您要查询的越南语单词:
单词
trước nay
释义
trước nay
地根儿 <根本; 从来(多用于否定)。>
trước nay tôi chưa quen anh ấy.
我地根儿不认识他。
以来 < 表示从过去某时直到现在的一段时期。>
随便看
châm tai
châm thuật
châm tê
chân
chân bia
chân bó
chân bắt chéo
chân chính
chân chó
chân chúa
chân chất
chân chấu
chân chỉ hạt bột
chân côn
chân cầu
chân cống
chân cột
chân cột tín hiệu
chân cửa hơi
chân dung
chân ga
chân giá súng
chân giò
chân giò hun khói
chân giò lợn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:47:34