请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn quả nhớ kẻ trồng cây
释义
ăn quả nhớ kẻ trồng cây
饮水思源 <喝水的时候想到水的来源。比喻人在幸福的时候不忘掉幸福的来源。>
食果不忘种树人 <比喻饮水思源, 莫忘别人恩典。>
随便看
vài
vài ba
vài ba câu
vài bốn
vài bữa sau
vài cái
vài câu
vài dòng
vài hôm nữa
vài lần
vài lời
vài ngày nữa
vài xu
vàm
vàn
vàng
vàng anh
vàng bạc
vàng bạc châu báu
vàng bủng
vàng chanh
vàng chưa luyện
vàng cát
vàng cốm
vàng da
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 9:59:07