请输入您要查询的越南语单词:
单词
hiện tại
释义
hiện tại
今 <现在; 现代(跟'古'相对)。>
coi trọng hiện tại, xem nhẹ quá khứ.
厚今薄古。
今天 ; 今朝 <现在; 目前。>
được coi là nhân vật phong lưu, hãy xem lại hiện tại.
数风流人物, 还看今朝。
现在; 现 ; 此刻 <这个时候, 指说话的时候, 有时包括说话前后或长或短的一段时间(区别于'过去'或'将来')。>
随便看
nhiếp chính
nhiếp chính sau rèm
Nhiếp Khẩu
nhiếp vị
nhiếp ảnh
nhiều
nhiều bên
nhiều bụi gai
nhiều chuyện
nhiều chủng loại
nhiều cách
nhiều cách nói
nhiều cảm xúc
nhiều của cải
nhiều góc
nhiều không kể xiết
nhiều không đếm xuể
nhiều kinh nghiệm
nhiều kiểu
nhiều kiểu mẫu
nhiều loại
nhiều lượt
nhiều lần
nhiều lần phạm tội
nhiều lần xuất hiện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 15:36:44