请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đóng cửa
释义 đóng cửa
 杜门 <闭门。>
 đóng cửa không tiếp khách.
 杜门谢客 封禁 <封闭。>
 đóng cửa kho phủ
 封禁府库
 打烊 <(商店)晚上关门停止营业。>
 倒闭 <工厂、商店等因亏本而停业。>
 关 ; 扃 <(企业等)倒闭; 歇业。>
 trong một năm mà trong thị trấn có mấy hiệu buôn đóng cửa.
 有一年, 镇上关了好几家店铺。
 关闭 <企业、商店、学校等歇业或停办。>
 đóng cửa một số trường học.
 关闭了几所学校
 nhà máy đóng cửa rồi.
 工厂关闭了。
 đóng cửa sân bay.
 关闭机场
 chủ nghĩa đóng cửa; chủ nghĩa bế quan toả cảng.
 关门主义
 关门 <比喻停业。>
 关门 <比喻不愿容纳。>
 关张 <指商店停止营业, 也指商店倒闭。>
 停闭 <(工厂、商店等)歇业或停办。>
 cửa hàng nhỏ lỗ vốn cho nên đóng cửa.
 小店亏本停歇。 停歇 <歇业。>
 撞锁 <上门找人时, 人不在家, 门锁着, 叫做撞锁。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 10:56:48