请输入您要查询的越南语单词:
单词
đáng căm ghét
释义
đáng căm ghét
可恶 <令人厌恶; 使 人恼恨。>
sau lưng đâm bị thóc thọc bị gạo, thật đáng căm ghét.
在别人背后搬弄是非, 可恶透了。
随便看
xấu đi
xấu đẹp
xầm xì
xầu
xẩm
xẩm tối
xẩm vớ được gậy
xẩm xoan
xẩm xẩm
xẩn
xẩn bẩn
xẩn vẩn
xẩy
xập lết
xập xèng
xập xình
xập xệ
xập xụi
xắc
xắc da
xắc mắc
xắc xói
xắm nắm
xắm rắm
xắm xắm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 17:28:29