请输入您要查询的越南语单词:
单词
vượt quá
释义
vượt quá
超过 <由某物的后面赶到它的前面。>
出圈儿 <比喻越出常规。>
亢 <过渡; 极; 很。>
跨 < 超越一定数量、 时间、 地区等的界限。>
vượt quá năm.
跨年度。
vượt quá khu vực.
跨地区。
vượt quá ngành nghề.
跨行业。
滥 <过度; 没有限制。>
逾; 逾越; 超越 <超出; 越过。>
vượt quá quy định thông thường.
逾越常规
涨 <多出; 超出(用于度量衡或货币的数目)。>
随便看
thu chiếm
thu cất
thu dung
thu dùng
thu dạ
thu dọn
thu dọn chiến trường
thu dọn hàng
thu giam
thu giữ
thu gom
thu gom của cải
thu gom tất cả
thu góp
thu gặt
thu gọn
thu gọn cơ cấu, tinh giảm nhân viên
thu hoạch
thu hoạch kém
thu hoạch lúc còn xanh
thu hoạch mới
khác xa
khác đường cùng đích
khá giả
khá hơn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 0:18:59