请输入您要查询的越南语单词:
单词
răng cửa
释义
răng cửa
门牙; 板牙; 大牙; 门齿 <上下颌前方中央部位的牙齿。人的上下颌各有四枚, 齿冠呈凿形, 便于切断食物。通称门牙, 有的地区叫板牙。>
随便看
hình chụp
hình chụp chung
hình chữ nhật
hình chữ U
hình cong
hình cung
hình cầu
hình cụ
hình danh
hình dung
hình dung từ
hình dáng
hình dáng hoa văn
hình dáng đặc biệt
hình dạng
hình dạng bề mặt trái đất
hình dạng chữ
hình dạng nguyệt thực
hình dạng nhật thực
hình dạng và cấu tạo
hình gia đình
hình giảo
hình giọt nước
hình hài
hình hình học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 2:02:34