请输入您要查询的越南语单词:
单词
trằn trọc
释义
trằn trọc
翻覆 <来回翻动身体。>
suốt đêm trằn trọc không ngủ.
夜间翻覆不成眠
nằm trên giường trằn trọc mãi, không sao ngủ được.
躺在床上翻来覆去, 怎么也睡不着。
翻来覆去 <来回翻身。>
反侧 <(身体)翻来覆去, 形容睡卧不安。>
辗; 辗转; 展转; 宛转 <(身体)翻来覆去。>
trằn trọc không ngủ
辗转不眠
辗转反侧 <形容心中有事, 躺在床上翻来覆去地不能入睡。>
随便看
hết sức khó khăn
hết sức lo sợ
hết sức lông bông
hết sức lực
hết sức mới lạ
hết sức ngạc nhiên
hết sức nhạy cảm
hết sức nhỏ
hết sức phòng ngừa
hết sức quan trọng
hết sức rõ ràng
hết sức sợ hãi
hết sức trung thành
hết sức vui mừng
hết sức yên tĩnh
hết tang
hết thuốc chữa
hết tháng
hết thảy
hết thảy mọi nghề
hết thời
hết tiếng
hết tiền
hết tiền hết của
hết tiệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 10:14:50