请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhân duyên
释义
nhân duyên
人缘儿 <与群众的关系(有时指良好的关系)。>
có nhân duyên.
有人缘儿。
姻缘 <指婚姻的缘分。>
kết nhân duyên
结姻缘。
nhân duyên mỹ mãn; cuộc hôn nhân hạnh phúc.
美满姻缘。
随便看
cây sổi
cây sổ trai
cây sộp
cây sữa
cây tam thất
cây thang
cây thanh hao
cây thanh mai
cây thanh thất
cây thanh trà
cây thanh táo
cây thanh tương
cây thanh yên
cây thanh đàn
cây thiên lý
cây thiên môn đông
cây thiên tuế
cây thu
cây thu hải đường
cây thung dung
cây thuốc
cây thuốc bỏng
cây thuốc dấu
cây thuốc lá
cây thuốc phiện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 6:00:20