请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhân duyên
释义
nhân duyên
人缘儿 <与群众的关系(有时指良好的关系)。>
có nhân duyên.
有人缘儿。
姻缘 <指婚姻的缘分。>
kết nhân duyên
结姻缘。
nhân duyên mỹ mãn; cuộc hôn nhân hạnh phúc.
美满姻缘。
随便看
đàn thập lục
đàn thờ
đàn tranh
đàn triều tiên
đàn truỵ
đàn tràng
đàn trúc
đàn tì bà
đàn tính
đàn tế
đàn tứ
đàn từ
đàn tỳ bà
đàn vi-ô-lông
đàn vi-ô-lông-xen
đàn việt
đàn ác-cooc-đê-ông
đàn áp
đàn áp bọn phản cách mạng
đàn ông
đàn điện
đàn điện tử
đàn đon-bô-ra
đàn đúm
đàn đầu ngựa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:56:19