请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhân dịp
释义
nhân dịp
趁势 <利用有利的形势。>
得便 <遇到方便的机会。>
值 <遇到; 碰上。>
nhân dịp quốc khánh, bạn cũ gặp nhau, thật là vui sướng.
正值国庆, 老友重逢, 真是分外高兴。
随便看
vui tai
vui tai vui mắt
vui tay vui mắt
vui thích
vui thú
vui tràn trề
vui tính
vui tươi
vui tươi hớn hở
vui tươi thanh thản
vui vẻ
vui vẻ hoà hợp
vui vẻ hoà nhã
vui vẻ thoải mái
vui vẻ với nhau
vui vẻ đưa tiễn
vui với
vui đùa
vu khúc
vu khống
vu khống hãm hại
đen nghịt
đen ngòm
đen ngòm ngòm
đen nhanh nhánh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:24:02