请输入您要查询的越南语单词:
单词
đột phá
释义
đột phá
爆发 <(力量、情绪等)忽然发作; (事变)忽然发生。 >
了得 <不平常; 很突出(多见于早期白话)。>
突 <猛冲。>
突破 <集中兵力向一点进攻或反攻, 打开缺口。>
phá vòng vây; đột phá sự phong toả.
突破封锁。
书
溃 <突破(包围)。>
随便看
Côn Du
công
công an
công an biên phòng
công an chìm
công an cục
công an nhân dân
công-bat
công binh
công binh xưởng
công báo
công báo chung
công bình
công bằng
công bằng chính trực
công bằng hợp lý
công bằng xác đáng
công bố
công bố kết quả thi
công bố mệnh lệnh
công bố đề mục
công bộ
công bộc
công bội
công cao vọng trọng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 5:39:18