请输入您要查询的越南语单词:
单词
đột phá
释义
đột phá
爆发 <(力量、情绪等)忽然发作; (事变)忽然发生。 >
了得 <不平常; 很突出(多见于早期白话)。>
突 <猛冲。>
突破 <集中兵力向一点进攻或反攻, 打开缺口。>
phá vòng vây; đột phá sự phong toả.
突破封锁。
书
溃 <突破(包围)。>
随便看
tình hình quân địch
tình hình quốc gia
tình hình ra hoa
tình hình sâu bệnh
tình hình tai nạn
tình hình thiên tai
tình hình thị trường
tình hình thực tế
tình hình trong nước
tình hình tổng quát
tình hình đại khái
tình hữu nghị
tình lang
tình luỵ
tình lý
tình mọn
đa dụng
đa giác
đa giác lõm
đa giác lồi
đa giác ngoại tiếp
đa giác nội tiếp
đa giác đều
đa giác đồng dạng
đa hình đa dạng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:48:37