请输入您要查询的越南语单词:
单词
bụng chửa
释义
bụng chửa
怀孕。<妇女或雌性哺乳动物有了胎。>
随便看
móng chân
móng chân ngựa
Móng Cái
móng giò
móng gẩy
móng mánh
móng mé
móng mố
móng ngựa
móng ngựa sắt
móng nhà
móng rồng
móng sắt
móng tay
móng tường
móng vuốt
món gân hầm
món gân sò khô
món hàng
món hối lộ vặt
món hổ lốn
món hời
ngoảnh mặt về
ngoảnh về phương nam
ngoảnh đi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:34:20