请输入您要查询的越南语单词:
单词
đèn Nê-ông
释义
đèn Nê-ông
氖灯 <用氖气填充在真空管里制成的灯, 通过电流时能发红色的光, 亮度随电压大小而变, 光线能透过烟雾, 多用做信号灯。>
随便看
theo dõi việc sản xuất
theo dấu
theo dấu chân đi trước
theo dấu vết
theo giai đoạn
theo gót
theo gương
theo hầu
theo học
theo học kịch
theo khuôn phép cũ
theo không kịp
theo kịp
theo kịp trình độ chung
theo kỳ hạn
theo luật trừng phạt
theo lí mà nói
theo lý
theo lẽ công bằng
theo lẽ phải
theo lề thói cũ
thấy rõ
thấy rõ rành rành
thấy rõ âm mưu
thấy rằng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 17:29:21