请输入您要查询的越南语单词:
单词
đèn nắn điện
释义
đèn nắn điện
整流管。
随便看
thi xã
thiêm thiếp
thiêm đinh
thiên
Thiên An Môn
thiên binh
thiên binh thiên tướng
thiên biến
thiên biến vạn hoá
thiên bàng
phường hội
phường nhuộm
phường xay sát
phưỡn
phượng
phượng cầu
phượng cầu hoàng
phượng hoàng
phượng hoàng đỏ
phượng vĩ
phạch
phạch phạch
phạm
phạm cấm
phạm giới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 8:24:26