请输入您要查询的越南语单词:
单词
chưa tỏ tường
释义
chưa tỏ tường
未详 <不知道或没有了解清楚。>
随便看
cột đá khắc hình Phật
cột đèn tín hiệu
cớ
cớ chi
cớ gì
cớ làm sao
cớm
hàng xóm hoà thuận
hàng xóm tốt bụng
hàng xấu
hàng xịn
hàng ăn
hàng đan
hàng đang chế tạo
hàng đã mua
hàng đô
hàng đơn vị
hàng đạo
hàng đầu
hàng đọng
hàng đổi hàng
hà ngược
hàn gắn
hàn gắn mối quan hệ
hàng ế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 4:30:00