请输入您要查询的越南语单词:
单词
gân lá mạng lưới
释义
gân lá mạng lưới
网状脉 < 叶脉互相连接交错, 形成网状叫做网状脉。大多数双子叶植物的叶都有网状脉。>
随便看
vọp bẻ
vọt
vọt lên
vọt lên cao
vọt miệng
vọt tiến
vỏ
vỏ bom
vỏ bào
vỏ bông
vỏ bọc
vỏ bọc đường
vỏ chai
vỏ chăn
vỏ cây
vỏ cầu
vỏ cứng
vỏ ga
vỏ già
vỏ hoa quả
vỏ kép
vỏ máy
vỏ móc
vỏ măng
vỏng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 6:06:08