请输入您要查询的越南语单词:
单词
gót
释义
gót
跟 <(跟儿)脚的后部或鞋袜的后部。>
giày cao gót
高跟儿鞋。
后跟 <(后跟儿)鞋或袜挨近脚跟的部分。>
gót giày
鞋后跟。
gót tất; gót vớ
袜子后跟。 步履。
随便看
đoạn căn
đoạn dưới
độ võng
độ vĩ
độ vững bền
độ xiên
độ xoắn
độ điệp
độ đo
độ đóng băng
độ đặc
độ ẩm
độ ẩm của đất
độ ẩm thích hợp
độ ẩm tuyệt đối
độ ẩm tương đối
độ ổn tướng
đớ
đớ họng đớ lưỡi
đới hiếu
đớn
đớn hèn
đớn mạt
đớn đau
đớp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 2:27:51