请输入您要查询的越南语单词:
单词
gót
释义
gót
跟 <(跟儿)脚的后部或鞋袜的后部。>
giày cao gót
高跟儿鞋。
后跟 <(后跟儿)鞋或袜挨近脚跟的部分。>
gót giày
鞋后跟。
gót tất; gót vớ
袜子后跟。 步履。
随便看
mẻo
mẽ
mẽ ngoài
mế
mếch
mếch lòng
mến
mến chuộng
mến khách
mến mộ
mến phục
mến thương
mến tiếc
mến yêu
mếu
mếu máo
mề
mề chim
mề gà
mềm
mềm dẻo
mềm dịu
mềm hoá
mềm lòng
mềm lưng uốn gối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 6:47:40