请输入您要查询的越南语单词:
单词
nóng ruột
释义
nóng ruột
干急 <心里着急而没有办法。>
火辣辣 <形容激动的情绪(如兴奋、焦急、暴躁、害羞等)。>
tôi đang nóng ruột quá, giận một nổi là không đến công trường ngay.
我心里火辣辣的, 恨不得马上赶到工地去。
烧心 <胃部烧灼的感觉, 多由胃酸过多刺激胃粘膜引起。>
心急 <心里急躁。>
糟心 <因情况坏而心烦。>
随便看
Mân Hậu
Mân kịch
mân mê
mân mó
Mân Sơn
mâu
mâu thuẫn
mâu thuẫn cơ bản
mâu thuẫn không đối kháng
mâu thuẫn nhau
mâu thuẫn nội bộ nhân dân
mâu thuẫn địch và ta
mâu thuẫn đối kháng
mâu tử
mây
mây bay nước chảy
mây bay thấp
mây cao
mây dày không mưa
mây giăng
mây hồng
mây khói
mây màu
mây mù
mây mù dày đặc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 0:08:44