请输入您要查询的越南语单词:
单词
nóng ruột
释义
nóng ruột
干急 <心里着急而没有办法。>
火辣辣 <形容激动的情绪(如兴奋、焦急、暴躁、害羞等)。>
tôi đang nóng ruột quá, giận một nổi là không đến công trường ngay.
我心里火辣辣的, 恨不得马上赶到工地去。
烧心 <胃部烧灼的感觉, 多由胃酸过多刺激胃粘膜引起。>
心急 <心里急躁。>
糟心 <因情况坏而心烦。>
随便看
hàng mã
hàng mẫu
hàng mặt
hàng một
hàng mỹ nghệ
hàng mỹ nghệ thuỷ tinh
hàng ngang
hàng nghìn hàng vạn
hàng ngoại
hàng ngoại hoá
hàng ngoại nhập
hàng ngàn hàng vạn
hàng ngày
hàng ngói
hàng ngũ
hàng người rồng rắn
hàng nhái
hàng nhập
hàng nhập khẩu
hàng năm
hàng năm hàng tháng
hàng nước
hàng nội
hàng nội hoá
hàng nội địa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 8:56:17