请输入您要查询的越南语单词:
单词
gông
释义
gông
枷 <旧时套在罪犯脖子上的刑具, 用木板制成。>
脚镣 <套在犯人脚腕子上使不能快走的刑具, 由一条铁链连着两个铁箍做成。>
手铐 <束缚犯人两手的刑具。>
上枷。
gông cổ nó lại.
把他枷起来。
随便看
Hà Trạch
Hà Tây
Hà Tĩnh
hà tất
hà tằng
hà tằn hà tiện
hàu
hà vực
hày dô
Hà Đông
há
hách
hách dịch
há chẳng
há cảo
há dễ
há hốc
há hốc mồm
hái
hái chè
hái trà
hám
hám của
hám danh
há miệng chờ ho
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 21:06:11