请输入您要查询的越南语单词:
单词
bén nhậy
释义
bén nhậy
灵敏.
随便看
băng
băng biểu ngữ
băng buộc
băng bên
băng bên tải ba
băng bó
băng băng
băng bột thạch cao
băng-ca
băng chuyền
băng châu thạch
băng cướp
Băng-cốc
băng dày ba thước đâu phải do lạnh một ngày
băng dính
băng-ga-lô
băng ghi hình
băng ghi âm
băng ghế
băng giá
băng gốc
băng huyết
băng hà
băng hình
băng hẹp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 9:04:03