请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 bên ngoài
释义 bên ngoài
 标 <事物的枝节或表面。>
 表面; 浮面; 浮面儿; 浮头儿 <物体跟外界接触的部分。>
 浮皮 <(浮皮儿)物体的表面。>
 皮面 <皮肤的外层; 表面。>
 外边 <(外边儿)超出某一范围的地方。>
 bên ngoài có người gõ cửa.
 外边有人敲门。
 cỗ máy này không những cấu tạo tinh vi mà hình thức bên ngoài cũng rất đẹp.
 这架机器不但构造精密, 外表也很美观。
 lời đồn bên ngoài, không nên quá tin.
 外间传闻, 不可尽信。
 thân máy bay phải chịu đựng áp lực không khí bên ngoài.
 飞机的机身必须承受住外界的空气压力。
 dư luận bên ngoài.
 外界舆论。
 toà nhà này nhìn bên ngoài rất kiên cố.
 这座楼房看外面很坚固。
 bên ngoài cửa sổ có một cây ngô đồng.
 窗户外面儿有棵梧桐树。
 nhân tố bên ngoài
 外在因素。(跟'内在'相对)。
 外表; 外面 ; 外面儿; 外边 ; 外头; 外首 <表面。>
 外观 <物体从外表看的样子。>
 外界 ; 外间 <某个物体以外的空间或某个集体以外的社会。>
 外貌 <人或物的表面形状。>
 外屋 <外间。>
 外在 <事物本身以外的。>
 阳 <外露的; 表面的。>
 正面 <事情、问题等直接显示的一面。>
 郭 <物体周围的边或框。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 21:56:01