请输入您要查询的越南语单词:
单词
xanh đậm
释义
xanh đậm
靛; 靛青 <深蓝色, 由蓝和紫混合而成。>
青绿 <深绿。>
随便看
dưa gang
dưa góp
dưa gừng
dưa Ha-Mi
dưa hấu
dưa hấu cát
dưa hấu ruột xốp
dưa leo
dưa muối
dưa món
dưa ngọn
dưa nhà trời
dưa nhỏ
dưa nước
dưa tây
dưa áo
dưa đèo
dưa đỏ
dư ba
dư chấn
dư dả
dư dật
dư dụ
dư giả
dư huệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 23:41:11