请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 愿意
释义 愿意
[yuànyì]
 1. vui lòng; bằng lòng; sẵn lòng。认为符合自己心愿而同意(做某事)。
 送你去学习,你愿意不愿意?
 cho anh đi học, anh có bằng lòng không?
 2. hi vọng; mong muốn (nảy sinh tình huống nào đó)。希望(发生某种情况)。
 他们愿意你留在这里。
 họ hi vọng anh sẽ ở lại đây.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 23:55:26