请输入您要查询的越南语单词:
单词
日程
释义
日程
[rìchéng]
nhật trình; chương trình trong một ngày。按日排定的行事程序。
议事日程
chương trình nghị sự hằng ngày.
工作日程
lịch công tác; chương trình công tác hằng ngày.
提到日程上。
sắp xếp vào chương trình trong ngày.
随便看
为难
为非作歹
为首
主
主义
主事
主人
主人公
主人翁
主仆
主从
主任
主伐
主体
主使
主儿
主刀
主刑
主力
主力军
主力舰
主办
主动
主动脉
主动脉弓
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/4 2:06:22