请输入您要查询的越南语单词:
单词
日程
释义
日程
[rìchéng]
nhật trình; chương trình trong một ngày。按日排定的行事程序。
议事日程
chương trình nghị sự hằng ngày.
工作日程
lịch công tác; chương trình công tác hằng ngày.
提到日程上。
sắp xếp vào chương trình trong ngày.
随便看
德化
德国
德寿
德性
德才兼备
德操
德政
德昂族
德梅因
德泽
德祐
德育
德色
德行
德语
德重于貌
德馨
德高望尊
德高望重
德黑兰
徼
徽
徽剧
徽号
徽墨
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/14 17:26:09