请输入您要查询的越南语单词:
单词
日程
释义
日程
[rìchéng]
nhật trình; chương trình trong một ngày。按日排定的行事程序。
议事日程
chương trình nghị sự hằng ngày.
工作日程
lịch công tác; chương trình công tác hằng ngày.
提到日程上。
sắp xếp vào chương trình trong ngày.
随便看
薄酒
薄酬
薄雾
薄面
薄饼
薅
薅锄
薆
薇
薋
薏
薏仁米
薏米
薏苡
薐
薙
薛
薜
薜荔
薢
薤
薨
薪
薪俸
薪尽火传
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 18:12:24