请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 日程
释义 日程
[rìchéng]
 nhật trình; chương trình trong một ngày。按日排定的行事程序。
 议事日程
 chương trình nghị sự hằng ngày.
 工作日程
 lịch công tác; chương trình công tác hằng ngày.
 提到日程上。
 sắp xếp vào chương trình trong ngày.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 18:12:24