请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 灵魂
释义 灵魂
[línghún]
 1. linh hồn (người mê tín quan niệm rằng: linh hồn nằm ngoài thể xác, là loại phi vật chất, sau khi linh hồn rời xa cơ thể thì con người ta sẽ chết)。迷信的人认为附在人的躯体上作为主宰的一种非物质的东西,灵魂离开躯体后人即死亡。
 2. tâm linh; tư tưởng; tâm hồn。心灵;思想。
 纯结的灵魂。
 tâm hồn trong trắng.
 灵魂深处。
 chiều sâu của tâm hồn.
 3. nhân cách; lương tâm。人格; 良心。
 出卖灵魂。
 bán rẻ lương tâm.
 4. linh hồn (ví với những nhân tố có tác dụng chỉ đạo và quyết định)。比喻起指导和决定作用的因素。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 0:16:08