请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 忠贞
释义 忠贞
[zhōngzhēn]
 trung trinh; trung thành。忠诚而坚定不移。
 忠贞不屈
 trung trinh bất khuất
 忠贞不渝
 trung trinh không thay đổi; trung trinh không đổi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 16:29:21