释义 |
沓 | | | | | [dá] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 8 | | Hán Việt: ĐẠP | | | xấp; chồng (lượng từ)。(沓儿)量词,用于重叠起来的纸张和其他薄的东西(一般不很厚)。 | | | 一沓信纸 | | một xấp giấy viết thơ. | | | 我把报纸一沓一沓地整理好了。 | | tôi đã sắp xếp báo thành từng chồng rồi. | | | Xem: 另见tà | | Từ ghép: | | | 沓子 | | [tà] | | Bộ: 水(Thuỷ) | | Hán Việt: ĐẠP | | | đông; nhiều; nườm nượp。多而重复。 | | | 杂沓 | | loạn xạ; nhiều và lộn xộn | | | 纷至沓来。 | | đến dồn dập; đến tới tấp | | | Ghi chú: 另见dá |
|