请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一致
释义 一致
[yīzhì]
 1. nhất trí; không chia rẽ。没有分歧。
 看法一致。
 nhất trí về quan điểm
 步调一致
 bước đi nhịp nhàng
 2. cùng; đều; nhất tề。一同;一齐。
 一致对外。
 thống nhất đối ngoại
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 7:44:26