请输入您要查询的越南语单词:
单词
次要
释义
次要
[cìyào]
thứ yếu; không quan trọng; kém hơn; lệ thuộc。重要性较差。
内容是主要的,形式是次要的,形式要服从内容。
nội dung là chủ yếu, hình thức là thứ yếu; hình thức phải phục vụ cho nội dung.
随便看
示踪原子
礼
礼仪
礼佛
礼俗
礼券
礼单
礼品
礼堂
礼宾
礼尚往来
藩镇
藭
藻
藻井
藻类植物
藻菌植物
藻饰
藿
违误
连
连中三元
连亘
连任
连作
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 19:31:16