请输入您要查询的越南语单词:
单词
次要
释义
次要
[cìyào]
thứ yếu; không quan trọng; kém hơn; lệ thuộc。重要性较差。
内容是主要的,形式是次要的,形式要服从内容。
nội dung là chủ yếu, hình thức là thứ yếu; hình thức phải phục vụ cho nội dung.
随便看
谍
谍报
谎
谎价
谎信
谎报
谎花
谎言
谎话
谎骗
谏
谏书
谏劝
谏友
谏官
谏诤
谏阻
谐
蹑
蹑手蹑脚
蹑踪
蹒
蹒跚
蹓
蹓弯儿
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 21:02:16