请输入您要查询的越南语单词:
单词
不只
释义
不只
[bùzhǐ]
không chỉ; không những; chẳng những。不但;不仅。
不只生产发展了,生活也改善了。
không chỉ sản xuất phát triển mà cuộc sống cũng được cải thiện
河水不只可供灌溉,且可用来发电。
nước sông không những cung cấp nước tưới mà còn dùng để phát điện nữa.
随便看
瓦匠
瓦圈
瓦垄
瓦垄子
瓦头
瓦岗军
瓦工
瓦当
瓦房
瓦斯
瓦杜兹
瓦松
瓦楞
瓦楞子
瓦特
瓦特小时计
瓦盆
瓦砾
瓦莱塔
瓦解
瓩
瓮
瓮中之鳖
瓮城
瓮声瓮气
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:35:09